--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ shrivel up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
gồi
:
Handful of rice eras just cut
+
myrmidon
:
tay sai đắc lực; lâu la
+
vú sữa
:
Star apple
+
thiện ý
:
good intention
+
bosomed
:
(thường được dùng trong từ ghép) có ngực, hoặc có cái được ví với ngực (ngực áo,...)full-bosomed womennhững người phụ nữ có bộ ngực đầy đặn